Có 2 kết quả:
佛龕 fó kān ㄈㄛˊ ㄎㄢ • 佛龛 fó kān ㄈㄛˊ ㄎㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
niche for statue (esp. Buddhist, Christian etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
niche for statue (esp. Buddhist, Christian etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh